Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cariboo caribou


/'kæribu:/ (caribou) /'kæribu:/

danh từ
(động vật học) tuần lộc caribu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.